中文 Trung Quốc
  • 活期貸款 繁體中文 tranditional chinese活期貸款
  • 活期贷款 简体中文 tranditional chinese活期贷款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhu cầu cho vay (tức là khoản vay để cho vay có thể yêu cầu trở lại tại bất kỳ thời gian)
活期貸款 活期贷款 phát âm tiếng Việt:
  • [huo2 qi1 dai4 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • demand loan (i.e. loan that the borrower can demanded back at any time)