中文 Trung Quốc
活氣
活气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần khí quyển
活氣 活气 phát âm tiếng Việt:
[huo2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
spirited atmosphere
活泛 活泛
活活 活活
活潑 活泼
活火山 活火山
活版 活版
活版印刷 活版印刷