中文 Trung Quốc
活板
活板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa sập
活板 活板 phát âm tiếng Việt:
[huo2 ban3]
Giải thích tiếng Anh
trapdoor
活檢 活检
活氣 活气
活泛 活泛
活潑 活泼
活火 活火
活火山 活火山