中文 Trung Quốc
洋浦
洋浦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 洋浦經濟開發區|洋浦经济开发区 [Yang2 pu3 jing1 ji4 kai1 fa1 qu1]
洋浦 洋浦 phát âm tiếng Việt:
[Yang2 pu3]
Giải thích tiếng Anh
see 洋浦經濟開發區|洋浦经济开发区[Yang2 pu3 jing1 ji4 kai1 fa1 qu1]
洋浦經濟開發區 洋浦经济开发区
洋涇浜英語 洋泾浜英语
洋溢 洋溢
洋火 洋火
洋灰 洋灰
洋燕 洋燕