中文 Trung Quốc
洋火
洋火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) phù hợp với (cũ)
洋火 洋火 phát âm tiếng Việt:
[yang2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) matches (old)
洋灰 洋灰
洋燕 洋燕
洋片 洋片
洋琵琶 洋琵琶
洋甘菊 洋甘菊
洋畫兒 洋画儿