中文 Trung Quốc
洋涇浜英語
洋泾浜英语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếng Anh Pidgin
洋涇浜英語 洋泾浜英语 phát âm tiếng Việt:
[Yang2 jing1 bang1 Ying1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
pidgin English
洋溢 洋溢
洋漂族 洋漂族
洋火 洋火
洋燕 洋燕
洋片 洋片
洋琴 洋琴