中文 Trung Quốc
洋燕
洋燕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Thái Bình Dương Nhạn (Hirundo tahitica)
洋燕 洋燕 phát âm tiếng Việt:
[yang2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Pacific swallow (Hirundo tahitica)
洋片 洋片
洋琴 洋琴
洋琵琶 洋琵琶
洋畫兒 洋画儿
洋白菜 洋白菜
洋相 洋相