中文 Trung Quốc
洋溢
洋溢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tràn ngập với
chìm ngập trong
洋溢 洋溢 phát âm tiếng Việt:
[yang2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
brimming with
steeped in
洋漂族 洋漂族
洋火 洋火
洋灰 洋灰
洋片 洋片
洋琴 洋琴
洋琵琶 洋琵琶