中文 Trung Quốc
洋灰
洋灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xi măng
洋灰 洋灰 phát âm tiếng Việt:
[yang2 hui1]
Giải thích tiếng Anh
cement
洋燕 洋燕
洋片 洋片
洋琴 洋琴
洋甘菊 洋甘菊
洋畫兒 洋画儿
洋白菜 洋白菜