中文 Trung Quốc
沙爹
沙爹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Satay (nước)
沙爹 沙爹 phát âm tiếng Việt:
[sha1 die1]
Giải thích tiếng Anh
satay (sauce)
沙爹醬 沙爹酱
沙特 沙特
沙特阿拉伯 沙特阿拉伯
沙特魯 沙特鲁
沙琪瑪 沙琪玛
沙瓦瑪 沙瓦玛