中文 Trung Quốc
沙特
沙特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ả Rập Saudi
Abbr cho ả Rập Saudi
沙特 沙特 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 te4]
Giải thích tiếng Anh
Saudi
abbr. for Saudi Arabia
沙特阿拉伯 沙特阿拉伯
沙特阿拉伯人 沙特阿拉伯人
沙特魯 沙特鲁
沙瓦瑪 沙瓦玛
沙田 沙田
沙畫 沙画