中文 Trung Quốc
沙爹醬
沙爹酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Satay sauce
沙爹醬 沙爹酱 phát âm tiếng Việt:
[sha1 die1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
satay sauce
沙特 沙特
沙特阿拉伯 沙特阿拉伯
沙特阿拉伯人 沙特阿拉伯人
沙琪瑪 沙琪玛
沙瓦瑪 沙瓦玛
沙田 沙田