中文 Trung Quốc
沙啞
沙哑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoarse
thô
沙啞 沙哑 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ya3]
Giải thích tiếng Anh
hoarse
rough
沙囊 沙囊
沙土 沙土
沙地 沙地
沙坑 沙坑
沙坑桿 沙坑杆
沙坡頭 沙坡头