中文 Trung Quốc
沙地
沙地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cát bãi biển hoặc sông ngân hàng
cồn cát ven biển
đất cát
沙地 沙地 phát âm tiếng Việt:
[sha1 di4]
Giải thích tiếng Anh
sandy beach or river bank
sand dune
sandy land
沙地話 沙地话
沙坑 沙坑
沙坑桿 沙坑杆
沙坡頭區 沙坡头区
沙坪壩 沙坪坝
沙坪壩區 沙坪坝区