中文 Trung Quốc
沙土
沙土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất cát
沙土 沙土 phát âm tiếng Việt:
[sha1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
sandy soil
沙地 沙地
沙地話 沙地话
沙坑 沙坑
沙坡頭 沙坡头
沙坡頭區 沙坡头区
沙坪壩 沙坪坝