中文 Trung Quốc
  • 沙坑桿 繁體中文 tranditional chinese沙坑桿
  • 沙坑杆 简体中文 tranditional chinese沙坑杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cát nêm (golf)
沙坑桿 沙坑杆 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 keng1 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • sand wedge (golf)