中文 Trung Quốc
沙坡頭
沙坡头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shapo huyện Zhongwei thành phố 中衛市|中卫市 [Zhong1 wei4 shi4], Ninh Hạ
沙坡頭 沙坡头 phát âm tiếng Việt:
[Sha1 po1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
Shapo district of Zhongwei city 中衛市|中卫市[Zhong1 wei4 shi4], Ningxia
沙坡頭區 沙坡头区
沙坪壩 沙坪坝
沙坪壩區 沙坪坝区
沙場 沙场
沙塵 沙尘
沙塵天氣 沙尘天气