中文 Trung Quốc
沙坑
沙坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ thử
nhảy hố (điền kinh)
cái bẫy cát, bunker (golf)
沙坑 沙坑 phát âm tiếng Việt:
[sha1 keng1]
Giải thích tiếng Anh
sandbox
jumping pit (athletics)
sand trap, bunker (golf)
沙坑桿 沙坑杆
沙坡頭 沙坡头
沙坡頭區 沙坡头区
沙坪壩區 沙坪坝区
沙堡 沙堡
沙場 沙场