中文 Trung Quốc
沖繩縣
冲绳县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh Okinawa, Nhật bản
沖繩縣 冲绳县 phát âm tiếng Việt:
[Chong1 sheng2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Okinawa prefecture, Japan
沖繩群島 冲绳群岛
沖蝕 冲蚀
沖調 冲调
沖齡 冲龄
沘 沘
沙 沙