中文 Trung Quốc
沖齡
冲龄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời thơ ấu (thường được sử dụng trong tham chiếu đến một vị hoàng đế)
沖齡 冲龄 phát âm tiếng Việt:
[chong1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
childhood (typically used in reference to an emperor)
沘 沘
沙 沙
沙 沙
沙丁魚 沙丁鱼
沙丘 沙丘
沙丘鶴 沙丘鹤