中文 Trung Quốc
沖蝕
冲蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xói mòn
xói mòn
沖蝕 冲蚀 phát âm tiếng Việt:
[chong1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to erode
erosion
沖調 冲调
沖走 冲走
沖齡 冲龄
沙 沙
沙 沙
沙丁胺醇 沙丁胺醇