中文 Trung Quốc
沖調
冲调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để reconstitute (một thức uống bột) bằng cách thêm nước, sữa vv
沖調 冲调 phát âm tiếng Việt:
[chong1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
to reconstitute (a powdered beverage) by adding water, milk etc
沖走 冲走
沖齡 冲龄
沘 沘
沙 沙
沙丁胺醇 沙丁胺醇
沙丁魚 沙丁鱼