中文 Trung Quốc
沘
沘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
沘 沘 phát âm tiếng Việt:
[bi3]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
沙 沙
沙 沙
沙丁胺醇 沙丁胺醇
沙丘 沙丘
沙丘鶴 沙丘鹤
沙井 沙井