中文 Trung Quốc
沖繩群島
冲绳群岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần đảo Okinawa
沖繩群島 冲绳群岛 phát âm tiếng Việt:
[Chong1 sheng2 Qun2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
the Okinawa archipelago
沖蝕 冲蚀
沖調 冲调
沖走 冲走
沘 沘
沙 沙
沙 沙