中文 Trung Quốc
沖挹
冲挹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trì hoãn việc để
là submissive
沖挹 冲挹 phát âm tiếng Việt:
[chong1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to defer to
to be submissive
沖掉 冲掉
沖昏頭腦 冲昏头脑
沖服 冲服
沖決 冲决
沖沖 冲冲
沖洗 冲洗