中文 Trung Quốc
沖沖
冲冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hào hứng
沖沖 冲冲 phát âm tiếng Việt:
[chong1 chong1]
Giải thích tiếng Anh
excitedly
沖洗 冲洗
沖涼 冲凉
沖淋浴 冲淋浴
沖澡 冲澡
沖牙器 冲牙器
沖積 冲积