中文 Trung Quốc
  • 沖洗 繁體中文 tranditional chinese沖洗
  • 冲洗 简体中文 tranditional chinese冲洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để rửa sạch
  • để rửa
  • để phát triển (phim chụp ảnh)
沖洗 冲洗 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1 xi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to rinse
  • to wash
  • to develop (photographic film)