中文 Trung Quốc
沖決
冲决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ (ví dụ như một đập)
沖決 冲决 phát âm tiếng Việt:
[chong1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to burst (e.g. a dam)
沖沖 冲冲
沖洗 冲洗
沖涼 冲凉
沖淡 冲淡
沖澡 冲澡
沖牙器 冲牙器