中文 Trung Quốc
沖掉
冲掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa ra
để leach
沖掉 冲掉 phát âm tiếng Việt:
[chong1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to wash out
to leach
沖昏頭腦 冲昏头脑
沖服 冲服
沖服劑 冲服剂
沖沖 冲冲
沖洗 冲洗
沖涼 冲凉