中文 Trung Quốc
沖服
冲服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có thuốc trong dung dịch
truyền
沖服 冲服 phát âm tiếng Việt:
[chong1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to take medicine in solution
infusion
沖服劑 冲服剂
沖決 冲决
沖沖 冲冲
沖涼 冲凉
沖淋浴 冲淋浴
沖淡 冲淡