中文 Trung Quốc
沖壓
冲压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng dấu
bấm (tấm kim loại)
Đài Loan pr. [chong1 ya1]
沖壓 冲压 phát âm tiếng Việt:
[chong4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to stamp
to press (sheet metal)
Taiwan pr. [chong1 ya1]
沖天 冲天
沖挹 冲挹
沖掉 冲掉
沖服 冲服
沖服劑 冲服剂
沖決 冲决