中文 Trung Quốc
沖天
冲天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bay lên
để tên lửa
沖天 冲天 phát âm tiếng Việt:
[chong1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to soar
to rocket
沖挹 冲挹
沖掉 冲掉
沖昏頭腦 冲昏头脑
沖服劑 冲服剂
沖決 冲决
沖沖 冲冲