中文 Trung Quốc
沒有差別
没有差别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có là không có sự khác biệt
nó làm cho không có sự khác biệt
沒有差別 没有差别 phát âm tiếng Việt:
[mei2 you3 cha1 bie2]
Giải thích tiếng Anh
there is no difference
it makes no difference
沒有形狀 没有形状
沒有意思 没有意思
沒有意義 没有意义
沒有甚麼 没有什么
沒有甚麼不可能 没有什么不可能
沒有生育能力 没有生育能力