中文 Trung Quốc
  • 沒有形狀 繁體中文 tranditional chinese沒有形狀
  • 没有形状 简体中文 tranditional chinese没有形状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • shapeless
沒有形狀 没有形状 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 you3 xing2 zhuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • shapeless