中文 Trung Quốc
  • 沒有生育能力 繁體中文 tranditional chinese沒有生育能力
  • 没有生育能力 简体中文 tranditional chinese没有生育能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vô sinh
  • không thể có con
沒有生育能力 没有生育能力 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 you3 sheng1 yu4 neng2 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • infertile
  • unable to have children