中文 Trung Quốc
沒有生育能力
没有生育能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô sinh
không thể có con
沒有生育能力 没有生育能力 phát âm tiếng Việt:
[mei2 you3 sheng1 yu4 neng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
infertile
unable to have children
沒有臉皮 没有脸皮
沒有規矩,不成方圓 没有规矩,不成方圆
沒有規矩,何以成方圓 没有规矩,何以成方圆
沒水平 没水平
沒水準 没水准
沒治 没治