中文 Trung Quốc
沒有甚麼
没有什么
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có gì
không có gì... về nó
沒有甚麼 没有什么 phát âm tiếng Việt:
[mei2 you3 shen2 me5]
Giải thích tiếng Anh
it is nothing
there's nothing ... about it
沒有甚麼不可能 没有什么不可能
沒有生育能力 没有生育能力
沒有臉皮 没有脸皮
沒有規矩,何以成方圓 没有规矩,何以成方圆
沒有關係 没有关系
沒水平 没水平