中文 Trung Quốc
  • 沒有意思 繁體中文 tranditional chinese沒有意思
  • 没有意思 简体中文 tranditional chinese没有意思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhàm chán
  • không quan tâm
沒有意思 没有意思 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 you3 yi4 si5]

Giải thích tiếng Anh
  • boring
  • of no interest