中文 Trung Quốc
  • 沒有意義 繁體中文 tranditional chinese沒有意義
  • 没有意义 简体中文 tranditional chinese没有意义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có bất kỳ ý nghĩa
  • vô nghĩa
沒有意義 没有意义 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 you3 yi4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • not to have any meaning
  • meaningless