中文 Trung Quốc
沒有事
没有事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không một chút
không có gì là lên
không có gì đáng báo động đang xảy ra
沒有事 没有事 phát âm tiếng Việt:
[mei2 you3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
not a bit
nothing is up
nothing alarming is happening
沒有人煙 没有人烟
沒有勁頭 没有劲头
沒有勁頭兒 没有劲头儿
沒有差別 没有差别
沒有形狀 没有形状
沒有意思 没有意思