中文 Trung Quốc
沒有人煙
没有人烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có người ở
沒有人煙 没有人烟 phát âm tiếng Việt:
[mei2 you3 ren2 yan1]
Giải thích tiếng Anh
uninhabited
沒有勁頭 没有劲头
沒有勁頭兒 没有劲头儿
沒有品味 没有品味
沒有形狀 没有形状
沒有意思 没有意思
沒有意義 没有意义