中文 Trung Quốc
沒有勁頭
没有劲头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không có sức mạnh
để thấy mình yếu đuối
cảm thấy listless
沒有勁頭 没有劲头 phát âm tiếng Việt:
[mei2 you3 jin4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to have no strength
to feel weak
feeling listless
沒有勁頭兒 没有劲头儿
沒有品味 没有品味
沒有差別 没有差别
沒有意思 没有意思
沒有意義 没有意义
沒有法 没有法