中文 Trung Quốc
沒有
没有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không
đã không
không tồn tại
không có
không được
沒有 没有 phát âm tiếng Việt:
[mei2 you3]
Giải thích tiếng Anh
haven't
hasn't
doesn't exist
to not have
to not be
沒有事 没有事
沒有人煙 没有人烟
沒有勁頭 没有劲头
沒有品味 没有品味
沒有差別 没有差别
沒有形狀 没有形状