中文 Trung Quốc
沒意思
没意思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàm chán
không quan tâm
沒意思 没意思 phát âm tiếng Việt:
[mei2 yi4 si5]
Giải thích tiếng Anh
boring
of no interest
沒戲 没戏
沒收 没收
沒救 没救
沒有 没有
沒有事 没有事
沒有人煙 没有人烟