中文 Trung Quốc
沒戲
没戏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) không phải là một cơ hội
Không có cách nào
vô vọng
沒戲 没戏 phát âm tiếng Việt:
[mei2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) not a chance
no way
hopeless
沒收 没收
沒救 没救
沒日沒夜 没日没夜
沒有事 没有事
沒有人煙 没有人烟
沒有勁頭 没有劲头