中文 Trung Quốc
沒收
没收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tịch thu
có sth tịch thu
để mất
沒收 没收 phát âm tiếng Việt:
[mo4 shou1]
Giải thích tiếng Anh
to confiscate
to have sth confiscated
to forfeit
沒救 没救
沒日沒夜 没日没夜
沒有 没有
沒有人煙 没有人烟
沒有勁頭 没有劲头
沒有勁頭兒 没有劲头儿