中文 Trung Quốc
沒想到
没想到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không mong đợi
沒想到 没想到 phát âm tiếng Việt:
[mei2 xiang3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
didn't expect
沒意思 没意思
沒戲 没戏
沒收 没收
沒日沒夜 没日没夜
沒有 没有
沒有事 没有事