中文 Trung Quốc
沒大改變
没大改变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đáng kể thay đổi
沒大改變 没大改变 phát âm tiếng Việt:
[mei2 da4 gai3 bian4]
Giải thích tiếng Anh
not significantly changed
沒大沒小 没大没小
沒奈何 没奈何
沒完沒了 没完没了
沒影 没影
沒得說 没得说
沒心沒肺 没心没肺