中文 Trung Quốc
沒影
没影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến mất
để là hư không được tìm thấy
không có cơ sở (câu chuyện)
沒影 没影 phát âm tiếng Việt:
[mei2 ying3]
Giải thích tiếng Anh
to vanish
to be nowhere to be found
unfounded (story)
沒得說 没得说
沒心沒肺 没心没肺
沒心眼 没心眼
沒意思 没意思
沒戲 没戏
沒收 没收