中文 Trung Quốc
  • 沒六兒 繁體中文 tranditional chinese沒六兒
  • 没六儿 简体中文 tranditional chinese没六儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 沒溜兒|没溜儿 [mei2 liu4 r5]
沒六兒 没六儿 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 liu4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 沒溜兒|没溜儿[mei2 liu4 r5]