中文 Trung Quốc
沒分寸
没分寸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phù hợp
lương xấu
沒分寸 没分寸 phát âm tiếng Việt:
[mei2 fen1 cun4]
Giải thích tiếng Anh
inappropriate
bad-mannered
沒勁 没劲
沒勁兒 没劲儿
沒口 没口
沒命 没命
沒品 没品
沒問題 没问题